• /´læsou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật)

    Ngoại động từ

    Bắt bằng dây thòng lọng

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bola , halter , rope , snare

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X