• /´læðəri/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có bọt (chất nước, xà phòng)
    Đổ mồ hôi (ngựa)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    frothy , spumous , spumy , sudsy , yeasty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X