• /´frɔθi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có bọt, nổi bọt, sủi bọt
    Như bọt
    Rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có bọt
    nổi bọt
    sủi bọt

    Kinh tế

    có bọt
    sủi bọt

    Địa chất

    có bọt, sủi bọt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    flat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X