• /´lætə¸dei/

    Thông dụng

    Tính từ
    Hiện đại, ngày nay
    the latter-day world
    thế giới ngày nay
    Latter-day Saints
    danh xưng riêng của những người theo giáo phái Mormon

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    recent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X