• /´ri:sənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra
    recent news
    tin tức mới đây
    Mới, tân thời
    recent fashion
    mốt mới

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    vừa qua, gần đây

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    earlier , future , old , past

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X