-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acclamatory , adulatory , approbative , approbatory , approving , commendatory , encomiastic , eulogistic , flattering , laudative , panegyrical , praiseful , congratulatory
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ