• (đổi hướng từ Laving)
    /leiv/

    Thông dụng

    Động từ

    Tắm rửa
    Chảy qua, trôi qua (dòng nước)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trôi qua

    Kỹ thuật chung

    chảy qua

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bathe , lap , lip

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X