-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bath , clean , cleanse , dip , douse , dunk , flood , hose , imbathe , imbue , immerse , moisten , rinse , scour , scrub , shower , soak , soap , sponge , steep , submerge , suffuse , tub , water , wet , dampen , lap , lave , lip , bask , envelop , enwrap , foment , irrigate , permeate , pervade , surround , wash
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ