• /´læksətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhuận tràng

    Danh từ

    (y học) thuốc nhuận tràng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X