• /´lɛəd/

    Kỹ thuật chung

    phân cấp
    phân tầng
    layered architecture
    cấu trúc phân tầng
    layered interface
    giao diện phân tầng
    layered protocol technique
    kỹ thuật giao thức phân tầng
    phân vỉa

    Cơ - Điện tử

    (adj) có tầng, có lớp, phân tầng, phân lớp

    Xây dựng

    có tầng, có lớp, phân tầng, phân lớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X