-
Layered
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Kỹ thuật chung
phân tầng
- layered architecture
- cấu trúc phân tầng
- layered interface
- giao diện phân tầng
- layered protocol technique
- kỹ thuật giao thức phân tầng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ