• /´lentən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay
    lenten colour
    màu tang, màu xám xịt ảm đạm
    a lenten face
    bộ mặt rầu rĩ
    Chay, đạm bạc
    lenten fare
    cơm chay

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nhạt (bánh mỳ) không mỡ (thịt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X