• /le´si:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thuê theo hợp đồng (nhà, đất)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người thuê
    head lessee
    người thuê chính
    sub-lessee
    người thuê lại
    sublessee (sub-lessee)
    người thuê lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    renter , tenant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X