• /'tenənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thuê, người mướn (nhà, đất...)
    Tá điền
    (pháp lý) chủ nhà, chủ đất (người chiếm cứ hoặc sở hữu một toà nhà, một mảnh đất nào đó)

    Ngoại động từ

    Thuê, mướn (nhà, đất)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người thuê (nhà, đất)
    người thuê nhà

    Kinh tế

    người hưởng dụng
    life tenant
    người hưởng dụng trọn đời
    statutory tenant
    người hưởng dụng theo luật
    tenant at will
    người hưởng dụng tùy ý
    tenant for life
    người hưởng dụng trọn đời
    tenant for years
    người hưởng dụng có thời hạn
    tenant for years
    người hưởng dụng nhiều năm
    tenant from year to year
    người hưởng dụng từng năm
    yearly tenant
    người hưởng dụng theo luật
    người thuê
    joint tenant
    người thuê chung
    security for a tenant
    bảo đảm cho người thuê nhà
    sitting tenant
    người thuê chiếm hữu nhà cửa
    sub-tenant
    người thuê lại
    tenant at sufferance
    người thuê mặc nhiên
    tenant at sufferance
    người thuê nhà lưu cư
    tenant at will
    người thuê tùy ý
    tenant at will
    người thuê tùy ý (có thể chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào)
    tenant for life
    người thuê suốt đời
    tenant for year to year
    người thuê cho từng năm
    tenant for years
    người thuê theo số năm
    tenant right
    quyền lợi người thuê
    tenant-right
    quyền lợi của người thuê
    người thuê (nhà, đất, ...)
    ở (nhà) thuê
    thuê
    co-tenant
    người cùng thuê
    joint tenant
    người ở cùng thuê
    joint tenant
    người thuê chung
    security for a tenant
    bảo đảm cho người thuê nhà
    sitting tenant
    người thuê chiếm hữu nhà cửa
    sub-tenant
    người thuê lại
    tenant at sufferance
    người thuê mặc nhiên
    tenant at sufferance
    người thuê nhà lưu cư
    tenant at will
    người thuê tùy ý
    tenant at will
    người thuê tùy ý (có thể chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào)
    tenant for life
    người thuê suốt đời
    tenant for year to year
    người thuê cho từng năm
    tenant for years
    người thuê theo số năm
    tenant right
    quyền thuê đất
    tenant right
    quyền lợi người thuê
    tenant-right
    quyền lợi của người thuê

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    landlord

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X