• /lintəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) lanhtô, rầm đỡ (cửa sổ hay cửa ra vào)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dầm lỗ cửa

    Kỹ thuật chung

    lanhtô
    arch lintel
    lanhtô vòm
    brick lintel
    lanhtô gạch
    brick lintel
    lanhtô gạch xây một hàng
    concrete lintel
    lanhtô bê tông
    door lintel
    lanhtô cửa
    lintel (lintol)
    lanhtô dầm cửa
    lintel panel
    tấm lanhtô
    loose lintel
    lanhtô đúc sẵn
    steel lintel
    lanhtô bằng thép
    stone lintel
    lanhtô đá
    vaulted lintel
    lanhtô vòm
    wall lintel block
    khối tường lanhtô
    wedge-shaped brick lintel
    lanhtô gạch hình nêm
    window lintel
    lanhtô cửa sổ
    lanhtô (cửa)
    window lintel
    lanhtô cửa sổ
    lanhtô cửa
    window lintel
    lanhtô cửa sổ
    lantô (cửa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X