• /lipt/

    Thông dụng

    Tính từ
    (nói về ấm nước) có vòi
    (dùng trong tính từ ghép) có môi
    a thick-lipped Negro
    một người da đen môi dầy
    this thin-lipped woman is very gossipy
    mụ môi mỏng này rất nhiều chuyện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X