-
Lipped
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
(dùng trong tính từ ghép) có môi
- a thick-lipped Negro
- một người da đen môi dầy
- this thin-lipped woman is very gossipy
- mụ môi mỏng này rất nhiều chuyện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ