• (đổi hướng từ Livers)
    /´livə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người sống
    a loose liver
    người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi
    a good liver
    người sống có đạo đức

    Danh từ

    Gan
    Bệnh đau gan
    to have a liver
    bị đau gan
    hot liver
    tính đa tình
    white (lily) liver
    tính hèn nhát

    Chuyên ngành

    Y học

    gan

    Kinh tế

    gan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X