• /ˈlɪli/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoa huệ tây; hoa loa kèn
    hoa huệ tây
    sắc trắng ngần, nước da trắng ngần
    lilies and roses
    nước da trắng hồng
    Người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết
    lily of the valley
    cây hoa lan chuông


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X