• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác lodgment

    Danh từ

    Sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú
    (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi
    Sự đệ đơn (kiện)
    (quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được)
    Cặn, vật lắng xuống đáy
    a lodgement of dirt in a pipe
    cặn đất kết lại trong ống

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    công sự tạm

    Kỹ thuật chung

    nhà ở
    sự ở

    Kinh tế

    nộp vào
    số tiền gởi
    sự gởi tiền (ở ngân hàng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X