• Kỹ thuật chung

    dầu nhờn

    Giải thích EN: Gasoline to which a lubricant has been added. Giải thích VN: Xăng đã được thêm chất bôi trơn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X