-
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất bôi trơn, dầu bôi trơn
Giải thích EN: 1. any substance, such as grease, oil, silicone, or graphite, that reduces friction between two interacting surfaces.any substance, such as grease, oil, silicone, or graphite, that reduces friction between two interacting surfaces. 2. of or relating to such a substance. Thus, lubricant additive.of or relating to such a substance. Thus, lubricant additive.
Giải thích VN: 1. bất cứ chất nào, như dầu mỡ động vật, dầu hỏa, silicon, hoặc graphit, mà làm giản ma sát giứa hai bề mặt tiếp xúc.2. thuộc hoặc liên quan tới chất bôi trơn. Như, phụ gia bôi trơn.
Kỹ thuật chung
dầu bôi trơn
- brake cable lubricant
- dầu bôi trơn cáp hãm
- lubricant film
- lớp dầu bôi trơn
- lubricant testing machine
- máy thử dầu bôi trơn
- quantity of lubricant
- lượng dầu bôi trơn
- refrigerating compressor lubricant (oil)
- dầu bôi trơn máy nén lạnh
- synthetic lubricant
- dầu bôi trơn tổng hợp
- wheel flange lubricant
- dầu bôi trơn gờ bánh xe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ