• /'lu:brikeitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ tra dầu mỡ (vào máy)
    Dụng cụ tra dầu mỡ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dụng cụ bôi trơn, cái tra dầu (mỡ), vịt dầu, bấu dầu, vú mỡ

    Cơ - Điện tử

    Dụng cụ bôi trơn, cái tra dầu, vịt dầu, vú mỡ

    Dụng cụ bôi trơn, cái tra dầu, vịt dầu, vú mỡ

    Hóa học & vật liệu

    vít dầu

    Kỹ thuật chung

    dụng cụ tra dầu mỡ

    Giải thích EN: Anything that lubricates. Giải thích VN: Vật dùng để tra dầu mỡ.

    ống bơm dầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X