• /´lʌstə/

    Thông dụng

    Cách viết khác luster

    Danh từ

    Ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy
    Nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...)
    Đèn trần nhiều ngọn
    Sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy
    it added new lustre to his fame
    cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    vẻ sáng

    Kỹ thuật chung

    đèn chùm
    ánh
    nước láng
    nước bóng
    lustre or US luster
    nước bóng vẻ rực rỡ
    nước men
    sự sáng màu

    Kinh tế

    nước bóng
    nước láng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X