• /mæg,nitou'stætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) từ tĩnh học

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    tĩnh từ
    từ tĩnh
    magnetostatic equilibrium
    cân bằng từ tĩnh
    magnetostatic lens
    thấu kính từ tĩnh
    magnetostatic shielding
    chắn từ tĩnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X