• /meɪz/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) bắp; ngô

    Tính từ

    Vàng nhạt (màu ngô - vàng ngô)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bắp
    cây ngô
    ngô

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    corn , milo , yellow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X