• /´mænidʒiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trông nom, quản lý
    Khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi
    Cẩn thận, tiết kiệm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chủ quản
    managing owner
    chủ quản lý tàu
    managing owner
    người chủ quản thuê tàu
    chuyên về kinh doanh
    quản lý
    managing agent
    người đại lý quản lý
    managing owner
    chủ quản lý tàu
    managing owner
    chủ tàu quản lý
    managing partner
    hội viên quản lý
    managing trustee
    người được ủy thác quản lý
    managing underwriter
    người quản lý bao tiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X