• /bi:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mỏ (chim)
    Vật hình mỏ
    Mũi khoằm
    Mũi đe (đầu nhọn của cái đe)
    Vòi ấm
    (thông tục) thẩm phán, quan toà

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    mỏ đe
    mũi (tôn kim loại)

    Kỹ thuật chung

    mỏ

    Giải thích EN: A small pendant molding, usually serving as a drip. Also, beak molding.

    Giải thích VN: Một vật cong nhỏ thường đóng vai trò như một mái hắt.

    Kinh tế

    vòi
    vòi ấm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bill , mandible , muzzle , neb , nib , nozzle , pecker , proboscis , projection , prow , snout , bow , mouth , nose , peak , point , promontory , rostrum , rostrum. associatedword: cere , schnozzle , spout , tip

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X