• /mæk´silə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều là .maxillae, maxillas

    Hàm trên (người, động vật)
    Hàm dưới (côn trùng)

    Chuyên ngành

    Y học

    hàm trên
    alveolar yoke of maxilla
    ụ ổ răng hàm trên

    Kinh tế

    hàm trên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X