• /´mæksiməl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Toàn diện nhất
    Tối đa, tột độ, tối cao, lớn nhất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    top , topmost , ultimate , utmost , uttermost

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X