-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cuối cùng
- ultimate analysis
- phân tích cuối cùng
- ultimate burn up
- sự cháy cuối cùng
- ultimate cluster
- chùm cuối cùng
- ultimate equilibrium
- sự cân bằng cuối cùng
- ultimate estimate
- dự đoán cuối cùng
- ultimate estimate
- dự toán cuối cùng
- ultimate heat sink
- chỗ tiêu nhiệt cuối cùng
- ultimate installation
- lắp ráp cuối cùng
- ultimate installation
- thiết bị cuối cùng
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cuối cùng
- ultimate line
- vạch cuối cùng
- ultimate oil recovery
- sự thu hồi dầu cuối cùng
- ultimate position
- vị trí cuối cùng
- ultimate settlement
- độ lún cuối cùng
- ultimate stage of reaction
- giai đoạn cuối cùng của phản ứng
- ultimate storage
- nơi chứa cuối cùng (rác)
- ultimate waste disposal
- nơi chôn rác cuối cùng (rác nguyên tử)
giới hạn
- strain of ultimate tenacity strain
- giới hạn bền kéo
- ultimate allowable strain
- sự biến dạng (ở) giới hạn cho phép
- ultimate bearing capacity
- khả năng chịu lực giới hạn
- ultimate bearing pressure
- khả năng chịu lực giới hạn
- ultimate bending moment
- mômem uốn giới hạn
- ultimate bending moment
- mômen uốn giới hạn
- ultimate bending strength
- cường độ chịu uốn giới hạn
- ultimate bending strength
- giới hạn bền uốn
- ultimate breaking load
- tải trọng phá hoại giới hạn
- ultimate breaking strength
- giới hạn bền
- ultimate compressive strength
- cường độ chịu nén giới hạn
- ultimate compressive strength
- giới hạn bền nén
- ultimate deflection
- độ võng giới hạn
- ultimate eccentricity
- độ lệch tâm giới hạn
- ultimate eccentricity
- tâm sai giới hạn
- ultimate elongation
- kéo dài giới hạn
- ultimate elongation
- dộ dãn dài giới hạn
- ultimate elongation
- độ giãn dài giới hạn
- ultimate elongation
- độ giãn giới hạn
- ultimate elongation
- độ giản giới hạn
- ultimate equilibrium
- sự cân bằng giới hạn
- ultimate factor of safety
- hệ số an toàn giới hạn
- ultimate force
- lực giới hạn
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cực hạn
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cuối cùng
- ultimate load
- trọng tải giới hạn
- ultimate loading
- tải trọng giới hạn
- ultimate permissible deformation
- sự biến dạng (ở) giới hạn cho phép
- ultimate resistance
- giới hạn bền
- ultimate section modulus
- mômen kháng giới hạn
- ultimate shear stress
- ứng suất chịu cắt giới hạn
- ultimate shearing strength
- cường độ chịu cắt giới hạn
- ultimate shearing strength
- giới hạn bền cắt
- ultimate shortening
- độ co giới hạn
- ultimate size
- kích thước giới hạn
- ultimate slenderness ratio
- hệ số độ mảnh giới hạn
- ultimate slenderness ratio
- hệ số độ uốn giới hạn
- ultimate span
- khẩu độ giới hạn
- ultimate span
- nhịp giới hạn
- ultimate state
- trạng thái giới hạn
- ultimate strain
- biến dạng giới hạn
- ultimate strength
- độ bền đứt giới hạn
- ultimate strength
- giới hạn bền
- ultimate strength
- giới hạn bền cực đại (lực cao nhất)
- ultimate strength
- giới hạn phá hủy
- ultimate strength
- sức bền giới hạn
- ultimate strength method
- phương pháp (tính theo) tải trọng giới hạn
- ultimate stress
- giới hạn bền kéo
- ultimate stress
- ứng suất giới hạn
- ultimate stress limit
- ứng suất phá hủy giới hạn
- ultimate stressed state
- trạng thái ứng suất giới hạn
- ultimate tensile strength
- cường độ chịu kéo giới hạn
- ultimate tensile strength
- giới hạn bền đứt
- ultimate tensile strength
- giới hạn bền kéo
- ultimate tensile stress
- ứng suất kéo giới hạn
- ultimate tension
- lực kéo giới hạn
- ultimate tension
- giới hạn bền kéo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- capping , chips down , closing , concluding , conclusive , decisive , end , eventual , extreme , far out , farthermost , farthest , final curtain , furthermost , furthest , hindmost , latest , latter , lattermost , most distant , terminal , highest , incomparable , max , maxi , maximum , most , paramount , preeminent , significant , superlative , supreme , surpassing , the most , topmost , towering , transcendent , unequalable , unmatchable , unsurpassable , utmost , absolute , basic , categorical , elemental , empyreal , empyrean , primary , radical , sublime , transcendental , final , elementary , essential , fundamental , primitive , underlying , maximal , top , uttermost , outermost , outmost , best , grand , greatest , last , peak , remote
Từ trái nghĩa
adjective
- beginning , first , introductory , opening , least , lowest , worst , auxiliary , extra , inessential , secondary , unnecessary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ