• /´melən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả dưa
    Lời lãi; chiến lợi phẩm
    to cut a melon
    chia lãi; chia chiến lợi phẩm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cổ tức chia thêm
    của hoạch tài
    của hoạnh tài
    dưa hấu
    tang vật

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X