• /´mesɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) Mêzon

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    hạt meson
    hạt Mêzon

    Kỹ thuật chung

    mezon
    eta meson
    mezon eta
    heavy-meson
    mezon nặng
    K-meson
    mezon K
    meson field theory
    lý thuyết trường mezon
    meson field theory
    lý thuyết trường Mêzon
    meson scattering
    tán zạ mezon
    pseudo-scalar meson
    mezon giả vô hướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X