-
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
trường, miền, thể phạm vi, lĩnh vực
- field of class two
- (đại số ) trường lớp thứ hai, trường siêu Aben
- field of constants
- (đại số ) trường các hằng số
- field of events
- trường các biến cố
- field of extremals
- (giải tích ) trường các đường cực trị
- field of porce
- trường lực
- field of integration
- trường tích phân
- field of lines
- trường tuyến
- field of points
- trường điểm
- field of quotients
- trường các thương
- field of sets
- (đại số ) trường các tập hợp
- field of vectors
- trường vectơ
- algebraic number field
- trường số đại số
- base field
- trường cơ sở
- class field
- trường các lớp
- coefficient field
- (đại số ) trường các hệ số
- commutative field
- trường giao hoán
- complete field
- (đại số ) trường đầy đủ
- complete ordered field
- (đại số ) trường được sắp toàn phần
- congruence field
- (đại số ) trường đồng dư
- conjugate fields
- (đại số ) các trường liên hợp
- convervation field (of force)
- trường bảo toàn (lực)
- constant field
- (đại số ) trường hằng số
- cubic field
- trường bậc ba
- ecylotomic field
- (đại số ) trường chia vòng tròn
- derived field (with respect to a valuation)
- trường dẫn suất (đối với một sự định giá)
- difference field
- (đại số ) trường sai phân
- differential field
- (hình học ) trường hướng
- electromagnetic field
- trường điện tử
- elliptic(al) field
- (đại số ) trường eliptic
- formally real field
- (đại số ) trường thực về hình thức
- free field
- trường tự do
- ground field
- trường cơ sở
- hyper-real field
- trường siêu thực
- inertia field
- trường quán tính
- intermediate field
- (đại số ) trường trung gian
- irrotational field
- trường không rôta
- local field
- (đại số ) trường địa phương
- magnetic field
- vt. từ trường
- measure field
- trường có độ đo
- modular field
- trường môđun
- multidifferential field
- trường đa vi phân
- neutral field
- (đại số ) trường trung ho
- non-commutative field
- trường không giao hoán
- number field
- trường số
- ordered field
- (đại số ) trường được sắp
- partial differential field
- (đại số ) trường vi phân riêng
- perfect field
- trường hoàn toàn
- prime field
- trường nguyên tố
- quadratic field
- (đại số ) trường bậc hai
- quotient field
- trường các thương
- radiation field
- trường bức xạ
- ramification field
- trường rẽ nhánh
- real number field
- trường số thực
- rotational field
- trường rôta
- scalar field
- trường vô hướng
- skew field
- (đại số ) trường không giao hoán
- solenoidal vector field
- (hình học ) trường vectơ xolenoit
- splitting field
- (đại số ) trường khai triển
- tensor field
- (hình học ) trường tenxơ
- topological field
- trường tôpô
- total real field
- trường thực toàn phần
- true quotient field
- (đại số ) trường thương dúng
- two-dimentional field
- trường hai chiều
- vector field
- trường vectơ
- velocity field
- trường vận tốc
- vortex field
- trường rôta
Kỹ thuật chung
lĩnh vực
- application field
- lĩnh vực áp dụng
- data processing field
- lĩnh vực tin học
- field of application
- lĩnh vực ứng dụng
hiện trường
- field book
- nhật ký hiện trường
- field camera
- camera hiện trường
- field connection
- liên kết hiện trường
- field connection
- mối nối ở hiện trường
- field density
- độ chặt tại hiện trường
- field engineer
- kỹ sư hiện trường
- field experiment
- thí nghiệm hiện trường
- field inspection
- kiểm tra hiện trường
- field instrument
- máy đo ở hiện trường
- field investigation
- khảo sát hiện trường
- field investigation
- khảo sát tại hiện trường
- field investigation
- nghiên cứu tại hiện trường
- field investigations
- khảo sát hiện trường
- field log
- nhật ký hiện trường
- field measurement
- sự đo hiện trường
- field mission
- chuyến bay đến hiện trường
- field note
- nhật ký hiện trường
- field observation
- sự đo tại hiện trường
- field painting
- sự sơn tại hiện trường
- field rail
- ray tại hiện trường
- field railway
- đường sắt tại hiện trường
- field record book
- nhật ký hiện trường
- field survey
- khảo sát hiện trường
- field telephone
- điện thoại tại hiện trường
- field test
- sự thử nghiệm hiện trường
- field test
- thí nghiệm tại hiện trường
- field test
- thử hiện trường
- field test
- thử nghiệm tại hiện trường
- Field Test (FT)
- thử nghiệm tại hiện trường
- field verification
- sự kiểm tra hiện trường
- field weld
- sự hàn tại hiện trường
- field welding
- sự hàn tại hiện trường
- field work
- công tác tại hiện trường
- field work
- công tác ngoài hiện trường
- field-cured cylinders
- bảo dưỡng tại hiện trường
- First ISLSCP Field Experiment (FIFE)
- Thử nghiệm ISLSCP đầu tiên tại hiện trường
- revise in the field
- điều chỉnh tại hiện trường
mành
- analog field strength recording
- sự ghi analog sức mạnh của trường
- colour field sequence
- trình tự các mành màu sắc
- field convergence
- sự hội tụ của mành
- field converter
- bộ đổi mành
- field divider
- bộ chia tần số mành
- field fly-back
- sự quét ngược mành
- field flyback
- đường quét về của mành
- field frequency
- tần số mành
- field gating circuit
- mạch chọn mành
- field sequence
- dãy mành
- field sequence
- trình tự mành
- field sequence
- tuần tự mành
- field sync
- sự đồng bộ mành
- field sync alignment
- sự đồng chỉnh đồng bộ mành
- field tilt
- sự nghiêng mành
- field-neutralizing magnet
- nam châm trung hòa mành
- night-time field-strength
- trường sức mạnh về đêm
- scanning field
- mành quét
- television field information
- tín hiệu mành truyền hình
miền
- calculated field
- miền kết quả tính toán
- card field
- miền card
- card field
- miền phiếu
- congruence field
- miền đồng dư
- control field
- miền điều khiển
- cubic field
- miền bậc ba
- deformation field
- miền biến dạng
- difference field
- miền sai phân
- far field
- miền Fraunhofer
- far field
- miền xa
- intermediate field
- miền trung gian
- key field
- miền chính
- local field
- miền địa phương
- near-field region
- vùng miền trường gần
- neutral field
- miền trung hòa
- operand field
- miền toán hạng
- operation field
- miền thao tác
phạm vi
- field frame
- phạm vi từ trường
- field of activity
- phạm vi hoạt động
- field of application
- phạm vi ứng dụng
- field of application
- phạm vi áp dụng
- field of audibility
- phạm vi nghe được
- field of use
- phạm vi sử dụng
- field of view
- phạm vi quan sát
- leakage field
- phạm vi rò
- low-temperature field
- phạm vi nhiệt độ thấp
- main field of activity
- phạm vi chính của hoạt động
- punched-card black field
- phạm vi đục lỗ tự do
- punched-card code field
- phạm vi đục lỗ theo mã
- punched-card field
- phạm vi đục lỗ
- safety field
- phạm vi an toàn
- Sea-Viewing of Wide Field Sensor (akaSeaWiFS) (SEAWIFS)
- Quan sát biển của bộ cảm biến phạm vi rộng (cũng có thể viết tắt SeAWiFS)
trường dữ liệu
- data field masking
- sự chắn trường dữ liệu
- data field of a sector
- trường dữ liệu của một cung từ
- data field pointer
- con trỏ trường dữ liệu
- output field
- trường dữ liệu xuất
- parallel data field
- trường dữ liệu song song
- PDF (Paralleldata field)
- trường dữ liệu song song
- SDF (serialdata field)
- trường dữ liệu nối tiếp
- serial data field (SDF)
- trường dữ liệu nối tiếp
- summary data field
- trường dữ liệu tóm tắt
vùng
- address field
- vùng địa chỉ
- bright field
- vùng sáng
- check field
- vùng kiểm tra
- coal field
- vùng than
- critical field
- vùng tới hạn
- DAF (destinationaddress field)
- vùng địa chỉ đích
- destination address field (DAF)
- vùng địa chỉ đích
- destination field
- trường đích vùng biến
- Destination Sub - area Address Field (DSAF)
- trường địa chỉ vùng con đích
- destination sub-area field (DASF)
- trường vùng con đích
- display station field
- vùng trạm hiển thị
- DSAF (destinationsubarea field)
- trường vùng con đích
- end protected field
- kết thúc vùng được phát
- end protected field
- hết vùng được phát
- entry field
- vùng nhập
- even field
- vùng chẵn
- far field
- vùng xa
- far-field region
- vùng trường xa
- field area
- vùng trường
- field of action
- vùng tác động
- field selection
- chọn vùng
- graphics field
- vùng đồ họa
- i field (informationfield)
- vùng thông tin
- information field (Ifield)
- vùng thông tin
- landing field
- vùng cất hạ cánh
- low-temperature field
- vùng nhiệt độ thấp
- major class field
- vùng lớp chính
- message field (MFLD)
- vùng thông báo
- MFLD (messagefield)
- vùng thông báo
- minor class field
- vùng lớp phụ
- minor control field
- vùng điều khiển phụ
- multiple-choice selection field
- vùng lựa có nhiều lựa chọn
- near-field region
- vùng miền trường gần
- non scan field
- trường không quét, vùng không quét
- numeric field
- trường số, vùng số
- oil field
- vùng dầu mỏ
- origin subarea field (OSAF)
- trường vùng phụ gốc
- OSAF (originsubarea field)
- trường vùng phụ gốc
- receiving field
- vùng nhận
- tag field
- vùng nhãn
- target field
- vùng đích
- well field
- vùng giếng (cấp nước)
Kinh tế
trường
- field activities
- hiện trường
- field assignments
- sự bổ nhiệm ngoài hiện trường
- field auditor
- người kiểm toán tại hiện trường
- field duty station
- địa điểm công tác ngoài hiện trường
- field office
- văn phòng làm việc tại hiện trường
- field sales
- tiêu thụ tại hiện trường
- field survey
- điều tra tại hiện trường
- field survey
- nghiên cứu hiện trường
- field test
- thí nghiệm tại hiện trường
- field training
- đạo tạo tại hiện trường
- field work
- công việc tại chỗ, tại hiện trường
- field-intensity map
- bản đồ cường độ trường
- field-intensity measurement
- đo cường độ trường
- housing subsidy for field staff
- trợ cấp nhà ở cho nhân viên phục vụ tại hiện trường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acreage , cropland , enclosure , farmland , garden , glebe , grassland , green , ground , lea , mead , meadow , moorland , pasture , patch , plot , ranchland , range , terrain , territory , tillage , tract , vineyard , applicants , candidates , competition , competitors , contestants , entrants , entries , nominees , participants , possibilities , runners , area , avocation , bailiwick , bounds , calling , champaign , circle , compass , confines , cup of tea * , demesne , department , discipline , domain , dominion , environment , job , jurisdiction , limits , line , long suit * , margin , m
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ