• /mi'saiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vị cứu tinh
    the Messiah
    Đấng cứu thế; Chúa cứu thế


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    christ , leader , savior

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X