• /¸metə´lə:dʒik/

    Thông dụng

    Cách viết khác metallurgical

    Tính từ
    (thuộc) luyện kim
    metallurgic industry
    công nghiệp luyện kim
    a metallurgic engineer
    kỹ sư kuyện kim
    a metallurgic furnace
    lò luyện kim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X