• /me´tælədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự luyện kim; nghề luyện kim

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    luyện kim
    ferrous metallurgy
    ngành luyện kim đen
    nonferrous metallurgy
    ngành luyện kim màu
    powder metallurgy
    luyện kim bột
    powder metallurgy
    ngành luyện kim bột
    process metallurgy
    luyện kim học
    process metallurgy
    ngành luyện kim
    luyện kim học
    ngành luyện kim
    ferrous metallurgy
    ngành luyện kim đen
    nonferrous metallurgy
    ngành luyện kim màu
    powder metallurgy
    ngành luyện kim bột

    Kinh tế

    nghề luyện kim
    sự luyện kim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X