• /´metrikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có vần luật (thơ ca)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mét

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    cadenced , measured , rhythmic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X