• /´meʒəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực
    with measured steps
    với những bước đi đều đặn
    Đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)
    in measured terms (words)
    bằng những lời lẽ thận trọng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    được đo

    Xây dựng

    được xác định

    Kỹ thuật chung

    được đo
    directly measured
    được đo trực tiếp
    measured angle
    góc (được) đo
    measured current
    dòng điện được đo
    measured parallel to [[]]...
    được đo song song với ...
    measured signal
    tín hiệu được đo
    Noise power in dBm referred to or measured at 0TLP (DBM0)
    Công suất tạp âm tính theo dBm tương ứng với hoặc được đo tại 0 TLP
    Works to be Measured
    công trình cần được đo lường

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X