• /mju:/

    Thông dụng

    Danh từ
    Như sea-gull
    Chuồng (cho chim ưng đang thay lông)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi bí mật, hang ổ
    Như meow
    Ngoại động từ
    Nhốt (chim ưng) vào chuồng
    Nội động từ
    Như meow

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    cage , coop , fence , immure , pen , shut in , shut up , wall

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X