• /i´mjuə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cầm tù, giam hãm
    to immure oneself
    xa lánh mọi người sống đơn độc, giam mình trong bốn bức tường
    Xây vào trong tường, chôn vào trong tường; vây tường xung quanh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chôn trong tường

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X