• /´mid´dei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trưa, buổi trưa
    midday meal
    bữa cơm trưa


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    12 am , midnight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X