• /miltʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được nuôi để vắt sữa
    a milch goat
    dê sữa

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X