• /gәƱt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con dê
    con dê
    Người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê
    ( Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong hoàng đạo)
    To get somebody's goat
    Trêu gan (chọc tức) ai
    to play the giddy goat

    Xem giddy

    to separate the sheep from the goats
    lấy tinh bỏ thô

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    billy , buck , kid , whipping boy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X