• /´mins¸mi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)
    to make mincemeat of somebody/something
    đập tơi bời; đè bẹp

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thịt nghiền
    thịt băm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X