• /´minou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá tuế (họ cá chép)
    Tuế (Minnow)
    riton among the minnows
    Con hạc trong đàn gà
    to throw out a minnow to catch a whale
    thả con săn sắt bắt con cá sộp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X