• /´minstrəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) người hát rong (thời Trung cổ)
    ( số nhiều) đoàn người hát rong

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hát rong

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X