• (đổi hướng từ Mirier)
    /´maiəri/

    Thông dụng

    Tính từ
    Lầy bùn; lầy lội
    Đê tiện, bẩn thỉu
    Hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    mucky , oozy , sludgy , slushy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X