• /mis´giv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .misgave

    mis'geiv
    is'givn
    Gây lo âu, gây phiền muộn
    Gây nghi ngại; gây nghi ngờ
    One's mind misgives one
    Lòng đầy nghi ngại
    my heart misgives me that...
    lòng tôi nghi ngại rằng...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X