• /'mɔdi¸faid/

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bị biến đổi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    được thay đổi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    limited , reserved , restricted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X