• /ris´triktid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị hạn chế, có giới hạn
    restricted development
    sự phát triển có giới hạn
    Khu vực cấm; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vùng cấm
    enter a restricted zone
    đi vào một khu vực cấm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bị hạn chế, bị thu hẹp

    Điện lạnh

    bị bó hẹp
    bị giới hạn
    bị hạn chế

    Kỹ thuật chung

    hạn chế

    Kinh tế

    bị hạn chế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X