• /´mɔistʃəlis/

    Thông dụng

    Tính từ
    Khô ráo, không ẩm ướt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    anhydrous , arid , bone-dry , sere , waterless

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X